Máy Bơm/Phun Bê Tông – Dòng B

Series” ROCKMASTER” giúp tiết kiệm chi phí và gia tăng năng suất thi công. Với động cơ tùy chỉnh hành trình, hỗn hợp đầu ra có thể ứng dụng để bơm bê tông hoặc phun bê tông.

Đặc tính sản phẩm

BseriesPump11

  • Được trang bị hệ thống bơm thủy lực mạch hở (open loop) và nhiều thiết bi bơm thủy lực có lưu lượng riêng thay đổi, giúp thiết bị hoạt động mạnh mẽ trong thời gian dài.
  • Tất cả các dòng bơm Series B đều được tích hợp động cơ Deisel Cuummins giúp tăng hiệu suất (giảm PRMs) và giảm tiếng ồn. Sản phẩm đạt chứng nhận EPA Tier 3 (119 hoặc 130hp, tương đướng với 82 hoặc 97kW)
  • Thiết kế đơn giản, nên dễ dàng xử lý sự cố khi xảy ra lỗi kỹ thuật.
  • Với nhiều tùy chỉnh đầu ra và khoảng áp suất vận hành rộng REED Series B có thể ứng dụng cho nhiều mục tiêu công việc khác nhau.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

  • REED PLC ( Programmable Logic Controller) cho phép thiết bị tự dự đoán tình trạng hoạt động của máy và hiển thị qua màn hình LCD, người dùng có thể tùy chỉnh các thông số đơn giản. Hệ thống luôn được cải tiến và update cho người dùng
  • Tùy chỉnh thể tích và hệ số R.P.M bằng thiết bị điều khiển từ xa
  • Van áp lực dịch chuyển tùy biến
  • Van chịu tải cấp độ S
  • Xi lanh bê tông mạ crôm cho tuổi thọ lâu dài
  • Thiết kế khung độ bền cao (khung chắc chắn nhất trong ngành cho máy bơm bê tông)
  • Hộp công cụ chuyên dụng
  • Ống thủy lực đa năng

Ứng dụng:

  • Phun bê tông
  • Bơm bê tông
  • Vữa chịu nén
  • Đổ nền
  • Gia cố bờ dốc
  • Xây bể bơi
  • Vật liệu chịu lửa
  • Lát đá phiến
  • Rockscaping
  • Khai thác mỏ
  • Lấp hố

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

Kích thước (LxWxH)mm

Dài (mm)

Rộng (mm)

Cao (mm)

4318

1879

                     2108
B20
Sản lượng bê tông  (m³/h) Áp lực bê tông (Bar) Áp lực bơm ngang    (m) Áp lực bơm dọc
(m)
Động cơ diesel Cummies Bơm thủy lực chính (cc/rev) Đường kính xylanh bê tông  (mm)  Chiều dài khoảng chạy   (mm)
15 115 503* 213* 82 71 102 914
Size cốt liệu tối đa
(mm)
Dung tích phễu (lít) Chiều cao phễu
(mm)
Dung tích dầu thủy lực (lít) Công suất nhiên liệu (lít)

Kích thước đầu ra (mm)

Trọn lượng (tương đối)  (Kg)
19 283 1067 197 91 102 2718
B20HP
Sản lượng bê tông  (m³/h) Áp lực bê tông (Bar) Áp lực bơm ngang    (m) Áp lực bơm dọc
(m)
Động cơ diesel Cummies Bơm thủy lực chính (cc/rev) Đường kính xylanh bê tông  (mm)  Chiều dài khoảng chạy   (mm)
15 145 670* 267* 82 100 102 914
Size cốt liệu tối đa
(mm)
Dung tích phễu (lít) Chiều cao phễu
(mm)
Dung tích dầu thủy lực (lít) Công suất nhiên liệu (lít)

Kích thước đầu ra (mm)

Trọn lượng (tương đối)  (Kg)
19 283 1067 197 91 102 2718
B50
Sản lượng bê tông  (m³/h) Áp lực bê tông (Bar) Áp lực bơm ngang    (m) Áp lực bơm dọc
(m)
Động cơ diesel Cummies Bơm thủy lực chính (cc/rev) Đường kính xylanh bê tông  (mm)  Chiều dài khoảng chạy   (mm)
38 94 365* 137* 82 140 152 914
Size cốt liệu tối đa
(mm)
Dung tích phễu (lít) Chiều cao phễu
(mm)
Dung tích dầu thủy lực (lít) Công suất nhiên liệu (lít)

Kích thước đầu ra (mm)

Trọn lượng (tương đối)  (Kg)
38 340 1067 197 91 102 2991
B50HP
Sản lượng bê tông  (m³/h) Áp lực bê tông (Bar) Áp lực bơm ngang    (m) Áp lực bơm dọc
(m)
Động cơ diesel Cummies Bơm thủy lực chính (cc/rev) Đường kính xylanh bê tông  (mm)  Chiều dài khoảng chạy   (mm)
38 94 365* 137* 97 140 152 914
Size cốt liệu tối đa
(mm)
Dung tích phễu (lít) Chiều cao phễu
(mm)
Dung tích dầu thủy lực (lít) Công suất nhiên liệu (lít)

Kích thước đầu ra (mm)

Trọn lượng (tương đối)  (Kg)
38 340 1067 197 91 127 2991
B60
Sản lượng bê tông  (m³/h) Áp lực bê tông (Bar) Áp lực bơm ngang    (m) Áp lực bơm dọc
(m)
Động cơ diesel Cummies Bơm thủy lực chính (cc/rev) Đường kính xylanh bê tông  (mm)  Chiều dài khoảng chạy   (mm)
46 81 290* 114* 82 140 152 914
Size cốt liệu tối đa
(mm)
Dung tích phễu (lít) Chiều cao phễu
(mm)
Dung tích dầu thủy lực (lít) Công suất nhiên liệu (lít)

Kích thước đầu ra (mm)

Trọn lượng (tương đối)  (Kg)
38 340 1067 197 91 127 3063
B70
Sản lượng bê tông  (m³/h) Áp lực bê tông (Bar) Áp lực bơm ngang    (m) Áp lực bơm dọc
(m)
Động cơ diesel Cummies Bơm thủy lực chính (cc/rev) Đường kính xylanh bê tông  (mm)  Chiều dài khoảng chạy   (mm)
54 69 228* 91* 97 140 178 914
Size cốt liệu tối đa
(mm)
Dung tích phễu (lít) Chiều cao phễu
(mm)
Dung tích dầu thủy lực (lít) Công suất nhiên liệu (lít)

Kích thước đầu ra (mm)

Trọn lượng (tương đối)  (Kg)
38 400 1143* 197 91 127 3173

Content missing