Đặc tính sản phẩm
- Được trang bị hệ thống bơm thủy lực mạch hở (open loop) và nhiều thiết bi bơm thủy lực có lưu lượng riêng thay đổi, giúp thiết bị hoạt động mạnh mẽ trong thời gian dài.
- Tất cả các dòng bơm Series B đều được tích hợp động cơ Deisel Cuummins giúp tăng hiệu suất (giảm PRMs) và giảm tiếng ồn. Sản phẩm đạt chứng nhận EPA Tier 3 (119 hoặc 130hp, tương đướng với 82 hoặc 97kW)
- Thiết kế đơn giản, nên dễ dàng xử lý sự cố khi xảy ra lỗi kỹ thuật.
- Với nhiều tùy chỉnh đầu ra và khoảng áp suất vận hành rộng REED Series B có thể ứng dụng cho nhiều mục tiêu công việc khác nhau.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
- REED PLC ( Programmable Logic Controller) cho phép thiết bị tự dự đoán tình trạng hoạt động của máy và hiển thị qua màn hình LCD, người dùng có thể tùy chỉnh các thông số đơn giản. Hệ thống luôn được cải tiến và update cho người dùng
- Tùy chỉnh thể tích và hệ số R.P.M bằng thiết bị điều khiển từ xa
- Van áp lực dịch chuyển tùy biến
- Van chịu tải cấp độ S
- Xi lanh bê tông mạ crôm cho tuổi thọ lâu dài
- Thiết kế khung độ bền cao (khung chắc chắn nhất trong ngành cho máy bơm bê tông)
- Hộp công cụ chuyên dụng
- Ống thủy lực đa năng
Ứng dụng:
- Phun bê tông
- Bơm bê tông
- Vữa chịu nén
- Đổ nền
- Gia cố bờ dốc
- Xây bể bơi
- Vật liệu chịu lửa
- Lát đá phiến
- Rockscaping
- Khai thác mỏ
- Lấp hố
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Kích thước (LxWxH)mm
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
4318 |
1879 |
2108 |
B20
Sản lượng bê tông (m³/h) | Áp lực bê tông (Bar) | Áp lực bơm ngang (m) | Áp lực bơm dọc (m) |
Động cơ diesel Cummies | Bơm thủy lực chính (cc/rev) | Đường kính xylanh bê tông (mm) | Chiều dài khoảng chạy (mm) |
15 | 115 | 503* | 213* | 82 | 71 | 102 | 914 |
Size cốt liệu tối đa (mm) |
Dung tích phễu (lít) | Chiều cao phễu (mm) |
Dung tích dầu thủy lực (lít) | Công suất nhiên liệu (lít) |
Kích thước đầu ra (mm) |
Trọn lượng (tương đối) (Kg) |
19 | 283 | 1067 | 197 | 91 | 102 | 2718 |
B20HP
Sản lượng bê tông (m³/h) | Áp lực bê tông (Bar) | Áp lực bơm ngang (m) | Áp lực bơm dọc (m) |
Động cơ diesel Cummies | Bơm thủy lực chính (cc/rev) | Đường kính xylanh bê tông (mm) | Chiều dài khoảng chạy (mm) |
15 | 145 | 670* | 267* | 82 | 100 | 102 | 914 |
Size cốt liệu tối đa (mm) |
Dung tích phễu (lít) | Chiều cao phễu (mm) |
Dung tích dầu thủy lực (lít) | Công suất nhiên liệu (lít) |
Kích thước đầu ra (mm) |
Trọn lượng (tương đối) (Kg) |
19 | 283 | 1067 | 197 | 91 | 102 | 2718 |
B50
Sản lượng bê tông (m³/h) | Áp lực bê tông (Bar) | Áp lực bơm ngang (m) | Áp lực bơm dọc (m) |
Động cơ diesel Cummies | Bơm thủy lực chính (cc/rev) | Đường kính xylanh bê tông (mm) | Chiều dài khoảng chạy (mm) |
38 | 94 | 365* | 137* | 82 | 140 | 152 | 914 |
Size cốt liệu tối đa (mm) |
Dung tích phễu (lít) | Chiều cao phễu (mm) |
Dung tích dầu thủy lực (lít) | Công suất nhiên liệu (lít) |
Kích thước đầu ra (mm) |
Trọn lượng (tương đối) (Kg) |
38 | 340 | 1067 | 197 | 91 | 102 | 2991 |
B50HP
Sản lượng bê tông (m³/h) | Áp lực bê tông (Bar) | Áp lực bơm ngang (m) | Áp lực bơm dọc (m) |
Động cơ diesel Cummies | Bơm thủy lực chính (cc/rev) | Đường kính xylanh bê tông (mm) | Chiều dài khoảng chạy (mm) |
38 | 94 | 365* | 137* | 97 | 140 | 152 | 914 |
Size cốt liệu tối đa (mm) |
Dung tích phễu (lít) | Chiều cao phễu (mm) |
Dung tích dầu thủy lực (lít) | Công suất nhiên liệu (lít) |
Kích thước đầu ra (mm) |
Trọn lượng (tương đối) (Kg) |
38 | 340 | 1067 | 197 | 91 | 127 | 2991 |
B60
Sản lượng bê tông (m³/h) | Áp lực bê tông (Bar) | Áp lực bơm ngang (m) | Áp lực bơm dọc (m) |
Động cơ diesel Cummies | Bơm thủy lực chính (cc/rev) | Đường kính xylanh bê tông (mm) | Chiều dài khoảng chạy (mm) |
46 | 81 | 290* | 114* | 82 | 140 | 152 | 914 |
Size cốt liệu tối đa (mm) |
Dung tích phễu (lít) | Chiều cao phễu (mm) |
Dung tích dầu thủy lực (lít) | Công suất nhiên liệu (lít) |
Kích thước đầu ra (mm) |
Trọn lượng (tương đối) (Kg) |
38 | 340 | 1067 | 197 | 91 | 127 | 3063 |
B70
Sản lượng bê tông (m³/h) | Áp lực bê tông (Bar) | Áp lực bơm ngang (m) | Áp lực bơm dọc (m) |
Động cơ diesel Cummies | Bơm thủy lực chính (cc/rev) | Đường kính xylanh bê tông (mm) | Chiều dài khoảng chạy (mm) |
54 | 69 | 228* | 91* | 97 | 140 | 178 | 914 |
Size cốt liệu tối đa (mm) |
Dung tích phễu (lít) | Chiều cao phễu (mm) |
Dung tích dầu thủy lực (lít) | Công suất nhiên liệu (lít) |
Kích thước đầu ra (mm) |
Trọn lượng (tương đối) (Kg) |
38 | 400 | 1143* | 197 | 91 | 127 | 3173 |