Product Description
C Series:
- REED Series C được trang bị hệ thống thủy lực mạch kín Rexroth, xinh lanh trục đôi và xi lanh kép. Hệ thống bơm này đảm bảo hoạt động trơn tru ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. REED là nhà sản xuất tiên phong đưa công nghệ bơm hạng nặng vào thiết bị của họ
- REED C Series được thiết kế đặc biệt để chịu được những tác động mạnh nhất trong môi trường xây dựng.
- Kỹ thuật vượt trội, công nghệ cao cấp, linh kiện chất lượng hàng đầu và niềm tự hào về tay nghề làm cho máy bơm C Series trở thành máy bơm đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Hệ thống thủy lực mạch kín Rexroth, hệ thống thủy lực trung tâm
- Đông cơ Diesel Cummins mạnh mẽ giúp tăng hiệu suất (giảm PRMs) và giảm tiếng ồn, đạt chứng nhận EPA Tier 3 (119 hoặc 130hp, tương đướng với 82 hoặc 97kW)
- REED PLC (Programmable Logic Controller) cho phép thiết bị tự dự đoán tình trạng hoạt động của máy và hiển thị qua màn hình LCD, người dùng có thể tùy chỉnh các thông số đơn giản và lưu trữ lại để sử dụng cho các lần tiếp theo
- Tùy chỉnh thể tích và hệ số R.P.M bằng thiết bị điều khiể từ xa
- Lực xi lanh dịch chuyển mạnh nhất trên thị trường
- Phụ kiện hao mòn Carbide
- Bộ khởi động thủy lực
- Khung chịu lực siêu bền
- Rơ móc trục đôi 2×7000 lb( x-3182kg)
- Trục 3” trên ống “S” hạng nặng
- Chiều dài chu kỳ 42 inch
- Phễu gia cố áp suất cao đặc biệt
Kích thước (LxWxH)mm
Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
4674 | 1803 | 2108 |
C50S
Concrete Output (m³/hr)
Concrete Pressure (Bar)
Horizontal Pumping distance
(m)
Vertical Pumping distance (m)
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved)
Concrete Cylinder Diameter (mm)
Stroke Length (mm)
Maximum Aggregate Size (mm)
38
114
434*
175*
119
152
1067
38
Hopper Capacity
(Standard)
(liters)
Hopper Capacity (Harsh- Mix)
(liters)
Hopper Height (Standard) (mm)
Hopper Height (Harsh- Mix)
(mm)
Hydraulic Oil Capacity (liters)
Fuel Capacity (liters)
Outlet size (mm)
Weight(Approx.) (Kg)
340
Not Avail.
1118
Not Avail.
227
148
127
3755
C50SS
Concrete Output (m³/hr)
Concrete Pressure (Bar)
Horizontal Pumping distance
(m)
Vertical Pumping distance (m)
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved)
Concrete Cylinder Diameter (mm)
Stroke Length (mm)
Maximum Aggregate Size (mm)
41
138
610*
244*
164
152
1067
38
Hopper Capacity (Standard)
(liters)
Hopper Capacity (Harsh- Mix)
(liters)
Hopper Height (Standard) (mm)
Hopper Height (Harsh- Mix)
(mm)
Hydraulic Oil Capacity (liters)
Fuel Capacity (liters)
Outlet size (mm)
Weight(Approx.) (Kg)
340
Not Avail.
1118
Not Avail.
227
148
127
3755
C50SS
oncrete Output (m³/hr)
Concrete Pressure (Bar)
Horizontal Pumping distance
(m)
Vertical Pumping distance (m)
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved)
Concrete Cylinder Diameter (mm)
Stroke Length (mm)
Maximum Aggregate Size (mm)
41
138
610*
244*
164
152
1067
38
Hopper Capacity (Standard)
(liters)
Hopper Capacity (Harsh- Mix)
(liters)
Hopper Height (Standard) (mm)
Hopper Height (Harsh- Mix)
(mm)
Hydraulic Oil Capacity (liters)
Fuel Capacity (liters)
Outlet size (mm)
Weight(Approx.) (Kg)
340
Not Avail.
1118
Not Avail.
227
148
127
3755
C70S
Concrete Output (m³/hr)
Concrete Pressure (Bar)
Horizontal Pumping distance
(m)
Vertical Pumping distance (m)
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved)
Concrete Cylinder Diameter (mm)
Stroke Length (mm)
Maximum Aggregate Size (mm)
54
78
305*
130*
119
175
1067
38
Hopper Capacity (Standard) (liters)
Hopper Capacity (Harsh-Mix)
(liters)
Hopper Height (Standard) (mm)
Hopper Height (Harsh- Mix) (mm)
Hydraulic Oil Capacity (liters)
Fuel Capacity (liters)
Outlet size (mm)
Weight(Approx.) (Kg)
Not Avail.
410
Not Avail
1194
227
148
127
3909
C70SS
Concrete Output (m³/hr)
Concrete Pressure (Bar)
Horizontal Pumping distance
(m)
Vertical Pumping distance(m)
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved)
Concrete Cylinder Diameter (mm)
Stroke Length (mm)
Maximum Aggregate Size (mm)
56
102
411*
168*
164
175
1067
38
Hopper Capacity
(Standard)
(liters)
Hopper Capacity (Harsh-Mix)
(liters)
Hopper Height (Standard)
(mm)
Hopper Height (Harsh- Mix)
(mm)
Hydraulic Oil Capacity
(liters)
Fuel Capacity
(liters)
Outlet size
(mm)
Weight(Approx.)
(Kg)
Not Avail.
410
Not Avail
1194
227
148
127
3909
C90S
oncrete Output (m³/hr)
Concrete Pressure (Bar)
Horizontal Pumping distance
(m)
Vertical Pumping distance
(m)
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved)
Concrete Cylinder Diameter
(mm)
Stroke Length (mm)
Maximum Aggregate Size
(mm)
H.V.H.P.
6956
H.V.H.P.
62102
H.V.H.P.
305*411*
H.V.H.P.
168130
164
175
1067
38
Hopper Capacity
(Standard)
(liters)
Hopper Capacity (Harsh- Mix)
(liters)
Hopper Height (Standard)
(mm)
Hopper Height
(Harsh- Mix)
(mm)
Hydraulic Oil Capacity
(liters)
Fuel Capacity
(liters)
Outlet size (mm)
Weight(Approx.) (Kg)
Not Avail.
410
Not Avail.
1194
227
148
127
3977
C50S
Concrete Output (m³/hr) | Concrete Pressure (Bar) | Horizontal Pumping distance (m) |
Vertical Pumping distance (m) | Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved) | Concrete Cylinder Diameter (mm) | Stroke Length (mm) | Maximum Aggregate Size (mm) |
38 | 114 | 434* | 175* | 119 | 152 | 1067 | 38 |
Hopper Capacity (Standard) (liters) |
Hopper Capacity (Harsh- Mix) (liters) |
Hopper Height (Standard) (mm) | Hopper Height (Harsh- Mix) (mm) |
Hydraulic Oil Capacity (liters) | Fuel Capacity (liters) | Outlet size (mm) | Weight(Approx.) (Kg) |
340 | Not Avail. | 1118 | Not Avail. | 227 | 148 | 127 | 3755 |
C50SS
Concrete Output (m³/hr) | Concrete Pressure (Bar) | Horizontal Pumping distance (m) |
Vertical Pumping distance (m) | Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved) | Concrete Cylinder Diameter (mm) | Stroke Length (mm) | Maximum Aggregate Size (mm) |
41 | 138 | 610* | 244* | 164 | 152 | 1067 | 38 |
Hopper Capacity (Standard) (liters) |
Hopper Capacity (Harsh- Mix) (liters) |
Hopper Height (Standard) (mm) | Hopper Height (Harsh- Mix) (mm) |
Hydraulic Oil Capacity (liters) | Fuel Capacity (liters) | Outlet size (mm) | Weight(Approx.) (Kg) |
340 | Not Avail. | 1118 | Not Avail. | 227 | 148 | 127 | 3755 |
C50SS
oncrete Output (m³/hr) | Concrete Pressure (Bar) | Horizontal Pumping distance (m) |
Vertical Pumping distance (m) | Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved) | Concrete Cylinder Diameter (mm) | Stroke Length (mm) | Maximum Aggregate Size (mm) |
41 | 138 | 610* | 244* | 164 | 152 | 1067 | 38 |
Hopper Capacity (Standard) (liters) |
Hopper Capacity (Harsh- Mix) (liters) |
Hopper Height (Standard) (mm) | Hopper Height (Harsh- Mix) (mm) |
Hydraulic Oil Capacity (liters) | Fuel Capacity (liters) | Outlet size (mm) | Weight(Approx.) (Kg) |
340 | Not Avail. | 1118 | Not Avail. | 227 | 148 | 127 | 3755 |
C70S
Concrete Output (m³/hr) | Concrete Pressure (Bar) | Horizontal Pumping distance (m) |
Vertical Pumping distance (m) | Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved) | Concrete Cylinder Diameter (mm) | Stroke Length (mm) | Maximum Aggregate Size (mm) |
54 | 78 | 305* | 130* | 119 | 175 | 1067 | 38 |
Hopper Capacity (Standard) (liters) | Hopper Capacity (Harsh-Mix) (liters) |
Hopper Height (Standard) (mm) | Hopper Height (Harsh- Mix) (mm) | Hydraulic Oil Capacity (liters) | Fuel Capacity (liters) | Outlet size (mm) | Weight(Approx.) (Kg) |
Not Avail. | 410 | Not Avail | 1194 | 227 | 148 | 127 | 3909 |
C70SS
Concrete Output (m³/hr) | Concrete Pressure (Bar) | Horizontal Pumping distance (m) |
Vertical Pumping distance(m) | Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved) | Concrete Cylinder Diameter (mm) | Stroke Length (mm) | Maximum Aggregate Size (mm) |
56 | 102 | 411* | 168* | 164 | 175 | 1067 | 38 |
Hopper Capacity (Standard) (liters) |
Hopper Capacity (Harsh-Mix) (liters) |
Hopper Height (Standard) (mm) |
Hopper Height (Harsh- Mix) (mm) |
Hydraulic Oil Capacity (liters) |
Fuel Capacity (liters) |
Outlet size (mm) |
Weight(Approx.) (Kg) |
Not Avail. | 410 | Not Avail | 1194 | 227 | 148 | 127 | 3909 |
C90S
oncrete Output (m³/hr) | Concrete Pressure (Bar) | Horizontal Pumping distance (m) |
Vertical Pumping distance (m) |
Cummins Diesel Engine(Tier 3 Approved) | Concrete Cylinder Diameter (mm) |
Stroke Length (mm) | Maximum Aggregate Size (mm) |
||||
H.V.H.P. | 6956 | H.V.H.P. | 62102 | H.V.H.P. | 305*411* | H.V.H.P. | 168130 | 164 | 175 | 1067 | 38 |
Hopper Capacity (Standard) (liters) |
Hopper Capacity (Harsh- Mix) (liters) |
Hopper Height (Standard) (mm) |
Hopper Height (Harsh- Mix) (mm) |
Hydraulic Oil Capacity (liters) |
Fuel Capacity (liters) |
Outlet size (mm) | Weight(Approx.) (Kg) |
Not Avail. | 410 | Not Avail. | 1194 | 227 | 148 | 127 | 3977 |